Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 14:32 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 72 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,736.00 -478.00 | 15,736.00 -594.00 | 16,511.00 -418.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,473.00 -272.00 | 17,579.00 -330.00 | 18,120 -371.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,943 -2,789.00 | 26,043 -2,689.00 | 26,629 -3,037.00 |
Euro | EUR | 25,054 -1,797.12 | 25,307 -1,599.04 | 26,457 -1,436.25 |
Bảng Anh | GBP | 29,399 -2,730.00 | 29,670 -2,755.00 | 30,635 -2,845.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,932.00 -244.32 | 2,959.00 -246.66 | 3,055.00 -254.87 |
Yên Nhật | JPY | 161.63 0.46 | 161.78 0.55 | 173.83 5.55 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,321.00 -567.00 | 14,331.00 -557.00 | 14,911.00 -461.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,230.00 -1,421.00 | 17,380.00 -1,443.00 | 17,770.00 -1,665.00 |
Bạc Thái | THB | 654.00 -73.00 | 654.00 -73.00 | 702.00 -78.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,413 -1,783.00 | 23,413 -1,783.00 | 23,625 -1,799.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.